


THỜI GIAN THÍ SINH CÓ MẶT TẠI PHÒNG THI
Buổi sáng: 06 giờ 50 phút.
Buổi chiều: 13 giờ 50 phút
LỊCH THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021
Ngày | Buổi | Bài thi/ Môn thi thành phần của bài thi tổ hợp | Thời gian làm bài | Giờ phát đề thi cho thí sinh | Giờ bắt đầu làm bài | |
26/4/2021 | SÁNG | Ngữ văn | 120 phút | 07 giờ 30 | 07 giờ 35 | |
CHIỀU | Toán | 90 phút | 14 giờ 20 | 14 giờ 30 | ||
27/4/2021 | SÁNG | Bài thi KHTN | Vật lí | 50 phút | 07 giờ 30 | 07 giờ 35 |
Hóa học | 50 phút | 08 giờ 30 | 08 giờ 35 | |||
Sinh học | 50 phút | 09 giờ 30 | 09 giờ 35 | |||
Bài thi KHXH | Lịch sử | 50 phút | 07 giờ 30 | 07 giờ 35 | ||
Địa lí | 50 phút | 08 giờ 30 | 08 giờ 35 | |||
Giáo dục công dân | 50 phút | 09 giờ 30 | 09 giờ 35 | |||
CHIỀU | Ngoại ngữ | 60 phút | 14 giờ 20 | 14 giờ 30 |
THỜI GIAN BIỂU VÀ HIỆU LỆNH TRỐNG TỪNG BUỔI THI
Thời gian | Nhiệm vụ của CBCT | Hiệu lệnh trống |
1. Đối với môn Ngữ văn | ||
06h30 - 07h00 | - Cán bộ làm nhiệm vụ coi thi tập trung tại phòng trực của Điểm thi: + Phân công nhiệm vụ các thành viên; + Quy định cách đánh số báo danh; + Tổ chức cho CBCT, giám sát phòng thi bắt thăm phân công coi thi, giám sát phòng thi; - Tập trung thí sinh chuẩn bị vào phòng thi; - Nhận giấy thi, giấy nháp và túi tài liệu của phòng thi; - Đánh số báo danh vào bàn của thí sinh. - Gọi thí sinh vào phòng thi; đối chiếu, kiểm tra ảnh, thẻ dự thi. | 1 hồi 3 tiếng trống |
07h00 - 07h20 | - CBCT số 1 nhận đề thi tại phòng trực của Điểm thi; - CBCT số 2 ký tên vào ô dành cho CBCT trên giấy thi, giấy nháp; - Phát và hướng dẫn thí sinh điền vào các mục trên giấy thi. | 9 tiếng trống |
07h20 - 07h25 | Cho thí sinh trong phòng thi chứng kiến tình trạng niêm phong của túi đựng đề thi, sự phù hợp môn thi với lịch thi và lập biên bản xác nhận có chữ ký của 2 thí sinh. | |
07h30 | - Bóc túi đựng đề thi và phát đề thi cho thí sinh; - Yêu cầu thí sinh kiểm tra tình trạng đề thi. | 6 tiếng trống |
07h35 | Bắt đầu tình giờ làm bài (120 phút). | 3 tiếng trống |
07h50 | Nộp đề thi thừa đã được niêm phong cho người được Trưởng Điểm thi phân công. | |
09h20 | Nhắc thí sinh còn 15 phút làm bài. | 1 tiếng trống |
09h35 | - Hết giờ làm bài. CBCT thu bài thi của thí sinh; - Yêu cầu thí sinh ký vào phiếu thu bài thi (ghi rõ số tờ giấy thi, kiểm tra lại các thông tin ghi trên giấy thi); - Bàn giao bài thi cho người được Trưởng Điểm thi phân công. | 1 hồi dài |
2. Đối với môn Toán, môn Ngoại ngữ | ||
13h30 - 14h00 | - Cán bộ làm nhiệm vụ coi thi tập trung tại phòng trực của Điểm thi: + Phân công nhiệm vụ các thành viên; + Quy định cách đánh số báo danh; + Tổ chức cho CBCT, giám sát phòng thi bắt thăm phân công coi thi, giám sát phòng thi; - Tập trung thí sinh chuẩn bị vào phòng thi; - Nhận phiếu TLTN, giấy nháp và túi đựng tài liệu của phòng thi; - Đánh số báo danh vào bàn của thí sinh; - Gọi thí sinh vào phòng thi; đối chiếu, kiểm tra ảnh, thẻ dự thi. | 1 hồi trống dài 3 tiếng trống |
14h00 - 14h10 | - CBCT số 1 nhận đề thi tại phòng trực của Điểm thi; - CBCT số 2 ký tên vào ô dành cho CBCT trên phiếu TLTN, giấy nháp; - Phát và hướng dẫn thí sinh điền vào các mục trên phiếu TLTN. | 9 tiếng trống |
14h10 - 14h15 | Cho thí sinh trong phòng thi chứng kiến tình trạng niêm phong của túi đựng đề thi, sự phù hợp môn thi với lịch thi và lập biên bản xác nhận có chữ ký của 2 thí sinh. | |
14h20 | - Bóc túi đựng đề thi và phát đề thi cho thí sinh; - Yêu cầu thí sinh kiểm tra tình trạng đề thi, ghi và tô mã đề thi vào phiếu TLTN. | 6 tiếng trống |
14h30 | Bắt đầu tình giờ làm bài: - Môn Toán: 90 phút; - Môn Ngoại ngữ: 60 phút. | 3 tiếng trống |
14h45 | Nộp đề thi thừa đã được niêm phong cho người được Trưởng Điểm thi phân công. | |
15h15 Đối với môn Ngoại ngữ | Nhắc thí sinh còn 15 phút làm bài. | 1 tiếng trống |
15h45 Đối với môn Toán | ||
15h30 Đối với môn Ngoại ngữ | - Hết giờ làm bài. CBCT thu phiếu TLTN của thí sinh; - Yêu cầu thí sinh ký vào phiếu thu bài thi (ghi rõ mã đề thi, kiểm tra lại các thông tin ghi trên phiếu TLTN); - Bàn giao phiếu TLTN cho người được Trưởng Điểm thi phân công. | 1 hồi trống dài |
16h00 Đối với môn Toán | ||
3. Đối với các bài thi tổ hợp | ||
06h30 - 07h00 | - Cán bộ làm nhiệm vụ coi thi tập trung tại phòng trực của Điểm thi: + Phân công nhiệm vụ các thành viên; + Quy định cách đánh số báo danh; + Tổ chức cho CBCT, giám sát phòng thi bắt thăm phân công coi thi, giám sát phòng thi; + Phân công CBCT của phòng chờ thi. - Tập trung thí sinh chuẩn bị vào phòng thi. Thí sinh chỉ dự thi một trong hai môn hoặc cả hai môn: Hóa học, Sinh học đối với bài KHTN; Địa lí, Giáo dục công dân đối với bài KTXH tập trung tại phòng chờ thi; - Nhận phiếu TLTN, giấy nháp và túi đựng tài liệu của phòng thi; - Đánh số báo danh vào bàn của thí sinh. | 1 hồi trống dài 3 tiếng trống |
07h00 - 07h20 | - Gọi thí sinh vào phòng thi; đối chiếu, kiểm tra ảnh, thẻ dự thi; - CBCT số 1 nhận đề thi tại phòng trực của Điểm thi; - CBCT số 2 ký tên vào ô dành cho CBCT trên phiếu TLTN, giấy nháp; - Phát và hướng dẫn thí sinh điền vào các mục trên phiếu TLTN. | 9 tiếng trống |
07h20 - 07h25 | Cho thí sinh trong phòng thi chứng kiến tình trạng niêm phong của túi đựng đề thi, sự phù hợp môn thi với lịch thi và lập biên bản xác nhận có chữ ký của 2 thí sinh. | |
07h30 | - Bóc túi đựng đề thi môn thi thành phần thứ nhất của bài thi tổ hợp; phát đề thi cho thí sinh; - Yêu cầu thí sinh kiểm tra tình trạng đề thi, ghi và tô mã đề thi vào phiếu TLTN. | 6 tiếng trống |
07h35 | Bắt đầu tình giờ làm bài môn thi thành phần thứ nhất: 50 phút. | 3 tiếng trống |
07h50 | Nộp đề thi thừa môn thi thành phần thứ nhất của bài thi tổ hợp đã được niêm phong cho người được Trưởng Điểm thi phân công. | |
08h10 | Nhắc thí sinh còn 15 phút làm bài môn thi thành phần thứ nhất. | 1 tiếng trống |
08h25 | Hết giờ làm bài môn thi thành phần thứ nhất. CBCT thu đề thi, giấy nháp của thí sinh. | 1 hồi trống dài |
08h25 | Gọi thí sinh dự thi môn thi thành phần thứ hai (đối với thí sinh không dự thi môn thi thành phần thứ nhất) vào phòng thi; đối chiếu, kiểm tra ảnh, thẻ dự thi. | 9 tiếng trống |
08h30 | - Bóc túi đựng đề thi môn thi thành phần thứ hai; phát đề thi cho thí sinh; - Yêu cầu thí sinh kiểm tra tình trạng đề thi, kiểm tra mã đề thi trùng với mã đề thi đã ghi trên phiếu TLTN. | 6 tiếng trống |
08h35 | Bắt đầu tình giờ làm bài môn thi thành phần thứ hai: 50 phút. | 3 tiếng trống |
08h50 | Nộp đề thi thừa môn thi thành phần thứ hai đã được niêm phong và đề thi, giấy nháp của môn thi thành phần thứ nhất cho người được Trưởng Điểm thi phân công. | |
09h10 | Nhắc thí sinh còn 15 phút làm bài môn thi thành phần thứ hai. | 1 tiếng trống |
09h25 | Hết giờ làm bài môn thi thành phần thứ hai. CBCT thu đề thi, giấy nháp của thí sinh. | 1 hồi trống dài |
09h25 | Gọi thí sinh dự thi môn thi thành phần thứ ba (đối với thí sinh không dự thi môn thi thành phần thứ nhất và thứ hai) vào phòng thi; đối chiếu, kiểm tra ảnh, thẻ dự thi. | 9 tiếng trống |
09h30 | - Bóc túi đựng đề thi môn thi thành phần thứ ba; phát đề thi cho thí sinh; - Yêu cầu thí sinh kiểm tra tình trạng đề thi, kiểm tra mã đề thi trùng với mã đề thi đã ghi trên phiếu TLTN. | 6 tiếng trống |
09h35 | Bắt đầu tình giờ làm bài môn thi thành phần thứ ba: 50 phút. | 3 tiếng trống |
09h50 | Nộp đề thi thừa môn thi thành phần thứ ba đã được niêm phong và đề thi, giấy nháp của môn thi thành phần thứ hai cho người được Trưởng Điểm thi phân công. | |
10h10 | Nhắc thí sinh còn 15 phút làm bài môn thi thành phần thứ ba. | 1 tiếng trống |
10h25 | - Hết giờ làm bài môn thi thành phần thứ ba. CBCT thu phiếu TLTN của thí sinh; - Yêu cầu thí sinh ký vào phiếu thu bài thi (ghi rõ mã đề thi, kiểm tra lại các thông tin ghi trên phiếu TLTN); - Bàn giao phiếu TLTN cho người được Trưởng Điểm thi phân công. | 1 hồi trống dài |
Hiệu lệnh trống cụ thể:
Nội dung | Hiệu lệnh trống |
Tập trung thí sinh chuẩn bị vào phòng thi | 1 hồi trống dài + 3 tiếng trống |
Gọi thí sinh vào phòng thi | 9 tiếng trống |
Bóc túi đựng đề thi | 6 tiếng trống |
Bắt đầu tính giờ làm bài | 3 tiếng trống |
Nhắc thí sinh còn 15 phút làm bài | 1 tiếng trống |
Hết giờ làm bài | 1 hồi trống dài |
DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ CÁC MÔN: TOÁN, NGỮ VĂN, TIẾNG ANH
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 01
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027001 | LÂM THÁI | AN | 11/11/2003 | KHXH | 12A3 |
|
2 | 027002 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | 31/03/2003 | KHXH | 12A2 |
|
3 | 027003 | NGỌC THỊ PHƯƠNG | ANH | 3/7/2003 | KHXH | 12A3 |
|
4 | 027004 | NÔNG THỊ MAI | ANH | 18/06/2003 | KHXH | 12A5 |
|
5 | 027005 | PHAN THỊ NGỌC | ANH | 23/11/2003 | KHXH | 12A5 |
|
6 | 027006 | ĐẶNG THỊ | ANH | 9/6/2003 | KHXH | 12A6 |
|
7 | 027007 | HOÀNG THỊ NGỌC | ÁNH | 24/10/2003 | KHXH | 12A5 |
|
8 | 027008 | LÝ THỊ MINH | ÁNH | 9/6/2003 | KHXH | 12A6 |
|
9 | 027009 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 28/06/2003 | KHXH | 12A6 |
|
10 | 027010 | LÊ QUỐC | BẢO | 28/02/2003 | KHXH | 12A3 |
|
11 | 027011 | VIÊN HÀ | BẢO | 30/11/2003 | KHXH | 12A4 |
|
12 | 027012 | NÔNG HOÀNG | BẢO | 26/10/2003 | KHXH | 12A7 |
|
13 | 027013 | LONG THỊ THU | BỀN | 1/9/2003 | KHXH | 12A2 |
|
14 | 027014 | TRIỆU THỊ | BÍCH | 16/04/2003 | KHXH | 12A3 |
|
15 | 027015 | LÝ VĂN | BÌNH | 27/10/2002 | KHXH | 12A4 |
|
16 | 027016 | HOÀNG LONG | CẦM | 14/11/2003 | KHXH | 12A3 |
|
17 | 027017 | ĐÀM VĂN | CẦM | 21/08/2003 | KHXH | 12A5 |
|
18 | 027018 | ĐÀM LINH | CHI | 18/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
19 | 027019 | NGUYỄN PHƯƠNG | CHI | 1/1/2005 | KHTN | 12A1 |
|
20 | 027020 | LƯU QUỲNH | CHI | 13/03/2002 | KHXH | 12A6 |
|
21 | 027021 | LÝ THỊ | CHI | 27/05/2003 | KHXH | 12A7 |
|
22 | 027022 | NÔNG THỊ QUỲNH | CHI | 28/01/2003 | KHXH | 12A7 |
|
23 | 027023 | HOÀNG ĐỨC | CHIẾN | 3/7/2002 | KHXH | 12A4 |
|
24 | 027024 | LÂM KIỀU | CHINH | 15/04/2002 | KHXH | 12A6 |
|
Danh sách này gồm 24 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 02
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027025 | NÔNG NGỌC | CHÍNH | 19/05/2003 | KHXH | 12A3 |
|
2 | 027026 | ĐÀM QUỐC | CHUNG | 11/10/2003 | KHTN | 12A1 |
|
3 | 027027 | NÔNG TIẾN | CÔNG | 11/12/2003 | KHXH | 12A3 |
|
4 | 027028 | NGUYỄN THỊ ÁNH | CÚC | 19/10/2003 | KHXH | 12A7 |
|
5 | 027029 | ĐỖ ĐỨC | CƯỜNG | 1/6/2003 | KHXH | 12A7 |
|
6 | 027030 | LÔ QUANG | ĐẠI | 25/07/2003 | KHXH | 12A4 |
|
7 | 027031 | NGUYỄN THANH | ĐẠM | 9/10/2002 | KHXH | 12A3 |
|
8 | 027032 | HOÀNG ĐỨC | DÂN | 11/9/2003 | KHTN | 12A1 |
|
9 | 027033 | LƯU DUY | ĐAN | 4/11/2002 | KHXH | 12A4 |
|
10 | 027034 | HOÀNG ĐỨC HẢI | ĐĂNG | 9/9/2003 | KHXH | 12A3 |
|
11 | 027035 | HOÀNG THÀNH | ĐẠT | 12/6/2003 | KHXH | 12A2 |
|
12 | 027036 | LƯƠNG VI TIẾN | ĐẠT | 4/10/2003 | KHXH | 12A2 |
|
13 | 027037 | HÀ VĂN | ĐẠT | 8/3/2003 | KHXH | 12A6 |
|
14 | 027038 | HOÀNG THỊ KIỀU | DIỄM | 12/1/2003 | KHXH | 12A2 |
|
15 | 027039 | MA THỊ | DIỄM | 1/6/2003 | KHXH | 12A4 |
|
16 | 027040 | LÊ DUY | ĐIỆN | 8/12/2003 | KHXH | 12A7 |
|
17 | 027041 | DƯƠNG THỊ BÍCH | DIỆP | 3/8/2003 | KHTN | 12A1 |
|
18 | 027042 | BÙI THỊ MỸ | DIỆU | 4/11/2003 | KHXH | 12A7 |
|
19 | 027043 | LÝ HUY | DU | 11/12/2003 | KHXH | 12A6 |
|
20 | 027044 | LÝ ANH | ĐỨC | 8/3/2003 | KHTN | 12A1 |
|
21 | 027045 | PHẠM TRUNG | ĐỨC | 7/6/2003 | KHTN | 12A1 |
|
22 | 027046 | HOÀNG MINH | ĐỨC | 30/12/2003 | KHXH | 12A7 |
|
23 | 027047 | LÝ THỊ | DUNG | 5/11/2003 | KHXH | 12A4 |
|
24 | 027048 | BAN THÙY | DƯƠNG | 1/6/2003 | KHXH | 12A2 |
|
Danh sách này gồm 24 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 03
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027049 | HOÀNG HẢI | DƯƠNG | 29/06/2003 | KHXH | 12A4 |
|
2 | 027050 | LÈNG THỊ ÁNH | DƯƠNG | 9/9/2003 | KHXH | 12A7 |
|
3 | 027051 | LONG HẢI | DUY | 20/01/2003 | KHXH | 12A6 |
|
4 | 027052 | NGUYỄN ĐOÀN THỊ | DUYÊN | 15/09/2003 | KHXH | 12A2 |
|
5 | 027053 | TRƯƠNG THÀNH | GHÊM | 6/10/2003 | KHXH | 12A7 |
|
6 | 027054 | VĂN THÙY | GIANG | 18/01/2003 | KHXH | 12A5 |
|
7 | 027055 | LÝ LÊ | GIÁP | 23/12/2003 | KHXH | 12A3 |
|
8 | 027056 | HOÀNG VIỆT | HÀ | 6/6/2003 | KHXH | 12A4 |
|
9 | 027057 | NÔNG CHANG | HẠ | 16/03/2003 | KHTN | 12A1 |
|
10 | 027058 | PHAN KHÁNH | HẠ | 25/06/2003 | KHXH | 12A2 |
|
11 | 027059 | SẦM THỊ | HẠ | 10/4/2003 | KHXH | 12A4 |
|
12 | 027060 | BẾ NHẬT | HẢI | 5/2/2003 | KHXH | 12A7 |
|
13 | 027061 | ĐÀM MAI | HẠNH | 21/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
14 | 027061 | LÃNH THU | HẬU | 22/02/2003 | KHXH | 12A5 |
|
15 | 027063 | NGUYỄN THƯ | HẬU | 2/11/2003 | KHXH | 12A6 |
|
16 | 027064 | NÔNG THỊ | HIÊN | 19/01/2003 | KHXH | 12A7 |
|
17 | 027065 | ĐẶNG THU | HIỀN | 26/03/2003 | KHTN | 12A1 |
|
18 | 027066 | NGUYỄN THẢO | HIỀN | 22/02/2003 | KHXH | 12A2 |
|
19 | 027067 | HOÀNG VĂN | HIỆP | 22/01/2003 | KHXH | 12A4 |
|
20 | 027068 | HỨA THỊ | HOA | 8/3/2003 | KHXH | 12A7 |
|
21 | 027069 | BÙI KHÁNH | HÒA | 1/11/2003 | KHXH | 12A3 |
|
22 | 027070 | TRƯƠNG VIỆT | HÒA | 11/12/2002 | KHXH | 12A4 |
|
23 | 027071 | BÀNH MINH | HỌA | 27/10/2003 | KHXH | 12A4 |
|
24 | 027072 | HOÀNG TÔ | HOÀI | 8/1/2003 | KHXH | 12A3 |
|
Danh sách này gồm 24 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 04
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027073 | TRƯƠNG THU | HOÀI | 24/11/2003 | KHXH | 12A3 |
|
2 | 027074 | BẾ THU | HOÀI | 27/09/2003 | KHXH | 12A6 |
|
3 | 027075 | PHAN VIỆT | HOÀNG | 1/9/2003 | KHXH | 12A2 |
|
4 | 027076 | LÝ THỊ | HỒNG | 1/1/2003 | KHXH | 12A2 |
|
5 | 027077 | LÊ VĂN | HUẤN | 5/12/2003 | KHXH | 12A3 |
|
6 | 027078 | PHÙNG THỊ | HUỆ | 14/09/2003 | KHXH | 12A3 |
|
7 | 027079 | BẾ NGUYỄN | HÙNG | 15/04/2003 | KHXH | 12A4 |
|
8 | 027080 | MA KIÊN | HÙNG | 1/1/2003 | KHXH | 12A6 |
|
9 | 027081 | TRẦN CAO | HƯNG | 7/8/2003 | KHTN | 12A1 |
|
10 | 027082 | HOÀNG QUANG | HƯNG | 30/09/2003 | KHXH | 12A3 |
|
11 | 027083 | HÀ VŨ | HƯNG | 13/01/2003 | KHXH | 12A7 |
|
12 | 027084 | HÀ MAI | HƯƠNG | 13/01/2003 | KHXH | 12A3 |
|
13 | 027085 | HÀ THU | HƯƠNG | 13/01/2003 | KHXH | 12A3 |
|
14 | 027086 | HOÀNG THỊ | HUYỀN | 7/5/2003 | KHXH | 12A3 |
|
15 | 027087 | HỨA DUY | KHÁNH | 28/09/2003 | KHTN | 12A1 |
|
16 | 027088 | ĐÀM TUẤN | KIỆT | 1/5/2003 | KHTN | 12A1 |
|
17 | 027089 | BẾ THỊ THANH | LAM | 3/11/2003 | KHXH | 12A6 |
|
18 | 027090 | TRIỆU HẢI | LÂM | 5/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
19 | 027091 | CAM THỊ BẢO | LÂM | 4/11/2003 | KHXH | 12A5 |
|
20 | 027092 | HOÀNG HẢI | LÂM | 12/8/2003 | KHXH | 12A7 |
|
21 | 027093 | TRIỆU NÔNG | LÂM | 8/4/2003 | KHXH | 12A7 |
|
22 | 027094 | TRƯƠNG ĐÌNH | LẬP | 11/8/2003 | KHTN | 12A1 |
|
23 | 027095 | LÝ THỊ HỒNG | LIÊN | 23/04/2003 | KHXH | 12A5 |
|
24 | 027096 | HÀ THỊ | LIỄU | 1/1/2005 | KHXH | 12A6 |
|
Danh sách này gồm 24 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 05
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027097 | LƯƠNG KHÁNH | LINH | 17/05/2003 | KHTN | 12A1 |
|
2 | 027098 | NÔNG THÙY | LINH | 26/09/2003 | KHTN | 12A1 |
|
3 | 027099 | LÊ NGÂN | LINH | 2/9/2003 | KHXH | 12A2 |
|
4 | 027100 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | LINH | 21/10/2003 | KHXH | 12A3 |
|
5 | 027101 | LỤC THÙY | LINH | 10/3/2003 | KHXH | 12A3 |
|
6 | 027102 | NÔNG THỊ NGỌC | LINH | 5/2/2003 | KHXH | 12A6 |
|
7 | 027103 | TẠ KHÁNH | LINH | 2/9/2003 | KHXH | 12A7 |
|
8 | 027104 | LÂM KHÁNH | LY | 1/6/2003 | KHXH | 12A2 |
|
9 | 027105 | LƯU PHƯƠNG | LÝ | 14/07/2003 | KHXH | 12A2 |
|
10 | 027106 | LÊ PHƯƠNG | MAI | 11/6/2003 | KHXH | 12A5 |
|
11 | 027107 | TRIỆU THỊ | MẾN | 6/6/2003 | KHXH | 12A7 |
|
12 | 027108 | MA NGỌC | MINH | 21/12/2003 | KHXH | 12A5 |
|
13 | 027109 | LÝ NGỌC | MINH | 2/1/2002 | KHXH | 12A7 |
|
14 | 027110 | LÊ | NA | 23/03/2003 | KHXH | 12A2 |
|
15 | 027111 | DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | NGÀ | 22/10/2003 | KHXH | 12A2 |
|
16 | 027112 | DƯƠNG HỮU | NGHỊ | 1/1/2003 | KHTN | 12A1 |
|
17 | 027113 | NGUYỄN NGỌC | NGHĨA | 12/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
18 | 027114 | TÀO VĂN | NGHĨA | 30/01/2003 | KHXH | 12A3 |
|
19 | 027115 | HÀ ĐỨC | NGHĨA | 13/04/2003 | KHXH | 12A5 |
|
20 | 027116 | ĐÀM TRUNG | NGHĨA | 30/06/2003 | KHXH | 12A7 |
|
21 | 027117 | NÔNG THẾ | NGHIỆP | 13/06/2002 | KHXH | 12A2 |
|
22 | 027118 | ĐÀM MINH | NGỌC | 11/12/2003 | KHXH | 12A3 |
|
23 | 027119 | HOÀNG THỊ | NGỌC | 10/9/2003 | KHXH | 12A4 |
|
24 | 027120 | LÝ NGUYỄN | NGỌC | 16/10/2003 | KHXH | 12A5 |
|
Danh sách này gồm 24 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 06
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027121 | ĐẶNG THU | NGUYỆT | 5/9/2003 | KHXH | 12A4 |
|
2 | 027122 | NÔNG THỊ | NHÀI | 3/4/2003 | KHXH | 12A3 |
|
3 | 027123 | DƯƠNG THỊ NGỌC | NHI | 23/03/2003 | KHXH | 12A3 |
|
4 | 027124 | NÔNG HẢI | NHƯ | 2/3/2003 | KHXH | 12A6 |
|
5 | 027125 | HOÀNG THỊ HỒNG | NHƯ | 3/11/2003 | KHXH | 12A7 |
|
6 | 027126 | NÔNG QUỲNH | NHƯ | 13/09/2003 | KHXH | 12A7 |
|
7 | 027127 | NGUYỄN NHƯ | OANH | 24/12/2003 | KHTN | 12A1 |
|
8 | 027128 | CHIÊU THỊ KIM | OANH | 13/12/2003 | KHXH | 12A2 |
|
9 | 027129 | NÔNG LƯƠNG | PHÚC | 22/04/2003 | KHTN | 12A1 |
|
10 | 027130 | NGUYỄN THỊ MINH | PHƯƠNG | 11/2/2003 | KHXH | 12A3 |
|
11 | 027131 | TRIỆU HOÀI | PHƯƠNG | 17/01/2003 | KHXH | 12A5 |
|
12 | 027132 | TRIỆU THU | PHƯƠNG | 19/08/2003 | KHXH | 12A6 |
|
13 | 027133 | NGUYỄN ANH | QUÂN | 2/1/2003 | KHTN | 12A1 |
|
14 | 027134 | LA MINH | QUÂN | 25/07/2003 | KHXH | 12A3 |
|
15 | 027135 | TRIỆU VĂN | QUÂN | 7/6/2003 | KHXH | 12A3 |
|
16 | 027136 | ĐOÀN HỒNG | QUÂN | 12/8/2003 | KHXH | 12A4 |
|
17 | 027137 | LÃ MINH | QUÂN | 3/9/2003 | KHXH | 12A5 |
|
18 | 027138 | LÊ HOÀNG | QUÂN | 27/08/2003 | KHXH | 12A7 |
|
19 | 027139 | NGUYỄN DUY | QUANG | 19/09/2003 | KHXH | 12A5 |
|
20 | 027140 | TRIỆU VĂN | QUÝ | 22/11/2003 | KHXH | 12A7 |
|
21 | 027141 | NGUYỄN THỊ | QUỲNH | 25/09/2003 | KHXH | 12A2 |
|
22 | 027142 | LÔ TRÚC | QUỲNH | 20/05/2003 | KHXH | 12A6 |
|
23 | 027143 | ĐÀM NGỌC | SAN | 11/1/2003 | KHTN | 12A1 |
|
24 | 027144 | LÊ PHƯƠNG | SANG | 14/12/2003 | KHTN | 12A1 |
|
Danh sách này gồm 24 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 07
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027145 | LƯƠNG TUẤN | SANG | 21/12/2003 | KHXH | 12A7 |
|
2 | 027146 | PHÙNG VĂN | SỰ | 21/03/2003 | KHTN | 12A1 |
|
3 | 027147 | SẠCH THỊ | THẮM | 13/01/2003 | KHXH | 12A3 |
|
4 | 027148 | NÔNG ĐỨC | THẮNG | 19/02/2003 | KHXH | 12A5 |
|
5 | 027149 | NGUYỄN NHẬT | THÀNH | 5/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
6 | 027150 | TRIỆU SỸ | THÀNH | 20/02/2003 | KHXH | 12A5 |
|
7 | 027151 | NÔNG TRUNG | THÀNH | 11/10/2003 | KHXH | 12A6 |
|
8 | 027152 | VI VĂN | THÀNH | 14/02/2003 | KHXH | 12A6 |
|
9 | 027153 | VŨ PHƯƠNG | THẢO | 13/07/2003 | KHTN | 12A1 |
|
10 | 027154 | LÝ THỊ | THẢO | 28/12/2003 | KHXH | 12A5 |
|
11 | 027155 | HOÀNG ĐỨC | THIÊN | 2/12/2003 | KHXH | 12A5 |
|
12 | 027156 | BẾ ÍCH | THIỆN | 20/12/2003 | KHTN | 12A1 |
|
13 | 027157 | NGUYỄN XUÂN | THỊNH | 6/6/2003 | KHTN | 12A1 |
|
14 | 027158 | LÝ ĐỨC | THỊNH | 27/03/2003 | KHXH | 12A5 |
|
15 | 027159 | BẾ ĐỨC | THỊNH | 18/11/2003 | KHXH | 12A6 |
|
16 | 027160 | HOÀNG ĐỨC | THỊNH | 26/05/2003 | KHXH | 12A6 |
|
17 | 027161 | LA NGỌC | THỌ | 30/09/2003 | KHXH | 12A5 |
|
18 | 027162 | NGUYỄN LƯƠNG | THỌ | 28/02/2003 | KHXH | 12A5 |
|
19 | 027163 | HOÀNG NÔNG | THỌ | 13/09/2003 | KHXH | 12A6 |
|
20 | 027164 | LÔ THỊ KIM | THOA | 17/11/2003 | KHXH | 12A2 |
|
21 | 027165 | BÀN VĂN | THÔNG | 19/03/2003 | KHXH | 12A7 |
|
22 | 027166 | LÊ PHƯƠNG | THU | 5/11/2003 | KHXH | 12A2 |
|
23 | 027167 | DƯƠNG THỊ | THƯ | 21/10/2003 | KHTN | 12A1 |
|
24 | 027168 | NGUYỄN MINH | THƯ | 7/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
Danh sách này gồm 24 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 08
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027169 | HOÀNG THỊ | THUẬN | 11/9/2003 | KHXH | 12A4 |
|
2 | 027170 | NGUYỄN LƯƠNG | THÚY | 3/2/2003 | KHXH | 12A5 |
|
3 | 027171 | DƯƠNG NGỌC | THÚY | 16/11/2003 | KHXH | 12A6 |
|
4 | 027172 | HÀ THỊ | THỦY | 10/8/2003 | KHXH | 12A6 |
|
5 | 027173 | NÔNG HÀ | TIẾN | 18/06/2003 | KHXH | 12A4 |
|
6 | 027174 | LƯƠNG VĂN | TIẾN | 18/04/2002 | KHXH | 12A7 |
|
7 | 027175 | ĐÀM THU | TRÀ | 15/03/2003 | KHXH | 12A2 |
|
8 | 027176 | ĐOÀN THỊ THANH | TRÀ | 17/03/2003 | KHXH | 12A2 |
|
9 | 027177 | HOÀNG THỊ | TRÀ | 21/06/2003 | KHXH | 12A2 |
|
10 | 027178 | LÊ THU | TRÀ | 20/06/2003 | KHXH | 12A7 |
|
11 | 027179 | TRIỆU THỊ THU | TRANG | 14/01/2003 | KHXH | 12A3 |
|
12 | 027180 | DÙNG THU | TRANG | 10/11/2003 | KHXH | 12A5 |
|
13 | 027181 | TRIỆU HUYỀN | TRANG | 25/11/2003 | KHXH | 12A5 |
|
14 | 027182 | LỤC THỊ | TRANG | 12/6/2003 | KHXH | 12A6 |
|
15 | 027183 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | 24/04/2003 | KHXH | 12A3 |
|
16 | 027184 | NÔNG QUANG | TRƯỜNG | 7/8/2003 | KHXH | 12A5 |
|
17 | 027185 | HOÀNG MINH | TÚ | 18/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
18 | 027186 | NGUYỄN HỮU | TÚ | 24/07/2003 | KHTN | 12A1 |
|
19 | 027187 | NÔNG THANH | TÚ | 21/05/2003 | KHXH | 12A2 |
|
20 | 027188 | LÝ VĂN | TÚ | 27/03/2003 | KHXH | 12A3 |
|
Danh sách này gồm 20 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 09
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027189 | TRIỆU QUỐC | TUẤN | 21/12/2003 | KHXH | 12A7 |
|
2 | 027190 | HOÀNG TRƯƠNG | TÙNG | 25/06/2003 | KHTN | 12A1 |
|
3 | 027191 | TRƯƠNG THỊ THÚY | TƯƠI | 14/09/2003 | KHXH | 12A7 |
|
4 | 027192 | NGUYỄN TỐ | UYÊN | 1/11/2003 | KHXH | 12A2 |
|
5 | 027193 | NGUYỄN THỊ THU | UYÊN | 26/12/2003 | KHXH | 12A4 |
|
6 | 027194 | NÔNG THỊ KIỀU | VÂN | 5/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
7 | 027195 | HOÀNG THÚY | VÂN | 27/10/2003 | KHXH | 12A3 |
|
8 | 027196 | TRIỆU THỊ HỒNG | VÂN | 27/02/2003 | KHXH | 12A4 |
|
9 | 027197 | LÝ THỊ TƯỜNG | VI | 28/12/2003 | KHXH | 12A2 |
|
10 | 027198 | HOÀNG THẢO | VI | 12/12/2003 | KHXH | 12A4 |
|
11 | 027199 | NGUYỄN THỊ | VIỄN | 1/12/2003 | KHXH | 12A7 |
|
12 | 027200 | NGUYỄN THÀNH | VINH | 16/11/2003 | KHXH | 12A4 |
|
13 | 027201 | NGUYỄN CÔNG | VINH | 12/11/2003 | KHXH | 12A6 |
|
14 | 027202 | BẾ ĐÌNH | VŨ | 20/04/2003 | KHXH | 12A4 |
|
15 | 027203 | HOÀNG ANH | VŨ | 25/04/2003 | KHXH | 12A5 |
|
16 | 027204 | LONG HÀ | VŨ | 12/10/2003 | KHXH | 12A6 |
|
17 | 027205 | NGUYỄN XUÂN | VŨ | 16/11/2003 | KHXH | 12A6 |
|
18 | 027206 | VŨ THỊ | VƯỢT | 20/12/2003 | KHXH | 12A2 |
|
19 | 027207 | VŨ THỊ NGỌC | XOAN | 1/1/2005 | KHXH | 12A5 |
|
20 | 027208 | LÝ THỊ | XUYẾN | 3/1/2003 | KHXH | 12A4 |
|
DANH SÁCH PHÒNG THI TỔ HỢP TỰ NHIÊN, XÃ HỘI
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 01 - KHTN
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027001 | ĐÀM LINH | CHI | 18/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
2 | 027002 | NGUYỄN PHƯƠNG | CHI | 1/1/2005 | KHTN | 12A1 |
|
3 | 027003 | ĐÀM QUỐC | CHUNG | 11/10/2003 | KHTN | 12A1 |
|
4 | 027004 | HOÀNG ĐỨC | DÂN | 11/9/2003 | KHTN | 12A1 |
|
5 | 027005 | DƯƠNG THỊ BÍCH | DIỆP | 3/8/2003 | KHTN | 12A1 |
|
6 | 027006 | LÝ ANH | ĐỨC | 8/3/2003 | KHTN | 12A1 |
|
7 | 027007 | PHẠM TRUNG | ĐỨC | 7/6/2003 | KHTN | 12A1 |
|
8 | 027008 | NÔNG CHANG | HẠ | 16/03/2003 | KHTN | 12A1 |
|
9 | 027009 | ĐÀM MAI | HẠNH | 21/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
10 | 027010 | ĐẶNG THU | HIỀN | 26/03/2003 | KHTN | 12A1 |
|
11 | 027011 | TRẦN CAO | HƯNG | 7/8/2003 | KHTN | 12A1 |
|
12 | 027012 | HỨA DUY | KHÁNH | 28/09/2003 | KHTN | 12A1 |
|
13 | 027013 | ĐÀM TUẤN | KIỆT | 1/5/2003 | KHTN | 12A1 |
|
14 | 027014 | TRIỆU HẢI | LÂM | 5/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
15 | 027015 | TRƯƠNG ĐÌNH | LẬP | 11/8/2003 | KHTN | 12A1 |
|
16 | 027016 | LƯƠNG KHÁNH | LINH | 17/05/2003 | KHTN | 12A1 |
|
17 | 027017 | NÔNG THÙY | LINH | 26/09/2003 | KHTN | 12A1 |
|
18 | 027018 | NGUYỄN NGỌC | NGHĨA | 12/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
Danh sách này gồm 18 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG |
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 02 - KHTN
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027019 | DƯƠNG HỮU | NGHỊ | 1/1/2003 | KHTN | 12A1 |
|
2 | 027020 | NGUYỄN NHƯ | OANH | 24/12/2003 | KHTN | 12A1 |
|
3 | 027021 | NÔNG LƯƠNG | PHÚC | 22/04/2003 | KHTN | 12A1 |
|
4 | 027022 | NGUYỄN ANH | QUÂN | 2/1/2003 | KHTN | 12A1 |
|
5 | 027023 | ĐÀM NGỌC | SAN | 11/1/2003 | KHTN | 12A1 |
|
6 | 027024 | LÊ PHƯƠNG | SANG | 14/12/2003 | KHTN | 12A1 |
|
7 | 027025 | PHÙNG VĂN | SỰ | 21/03/2003 | KHTN | 12A1 |
|
8 | 027026 | NGUYỄN NHẬT | THÀNH | 5/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
9 | 027027 | VŨ PHƯƠNG | THẢO | 13/07/2003 | KHTN | 12A1 |
|
10 | 027028 | BẾ ÍCH | THIỆN | 20/12/2003 | KHTN | 12A1 |
|
11 | 027029 | NGUYỄN XUÂN | THỊNH | 6/6/2003 | KHTN | 12A1 |
|
12 | 027030 | DƯƠNG THỊ | THƯ | 21/10/2003 | KHTN | 12A1 |
|
13 | 027031 | NGUYỄN MINH | THƯ | 7/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
14 | 027032 | HOÀNG TRƯƠNG | TÙNG | 25/06/2003 | KHTN | 12A1 |
|
15 | 027033 | HOÀNG MINH | TÚ | 18/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
16 | 027034 | NGUYỄN HỮU | TÚ | 24/07/2003 | KHTN | 12A1 |
|
17 | 027035 | NÔNG THỊ KIỀU | VÂN | 5/11/2003 | KHTN | 12A1 |
|
Danh sách này gồm 17 thí sinh | Hòa An, ngày 23 tháng 4 năm 2021 CHỦ TỊCH HĐCT
|
Bế Thị Thơm
SỞ GD & ĐT CAO BẰNG | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT |
TRƯỜNG THPT HÒA AN | NĂM HỌC 2020 - 2021 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
PHÒNG THI: 03 -KHXH
STT
| SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TỔ HỢP DỰ THI | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 027036 | NGUYỄN PHƯƠNG |